THÔNG SỐ KỸ
THUẬT
|
|
PAJERO 3.0
|
PAJERO 3.8
|
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
|
|||||
Kích
thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
4.900
x 1.875 x 1.870
|
4.900
x 1.845 x 1.900
|
||
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
2.780
|
2.780
|
||
Khoảng
sáng gầm xe
|
mm
|
235
|
235
|
||
Khoảng
cách 2 bánh xe trước/sau
|
mm
|
1.560
|
1.570
|
||
Trọng
lượng không tải
|
Kg
|
2.085
|
2.270
|
||
Trọng
lượng toàn tải
|
Kg
|
2.720
|
2.765
|
||
Số
chỗ ngồi
|
Người
|
7
|
7
|
||
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
|
|||||
Tốc
độ tối đa
|
Km/h
|
175
|
200
|
||
Khả
năng leo dốc tối đa
|
Độ
|
35°
|
35°
|
||
Bán
kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
5,7
|
5,7
|
||
Góc
tiếp cận
|
Độ
|
36,6°
|
36,6°
|
||
Góc
vượt đỉnh dốc
|
Độ
|
22,5°
|
22,5°
|
||
Góc
thoát
|
Độ
|
25,0°
|
25,0°
|
||
Khả
năng lội nước tối đa
|
mm
|
700
|
700
|
||
ĐỘNG CƠ
|
|||||
Kiểu
động cơ
|
6G72
SOHC V6
|
6G72
SOHC V6, MIVEC
|
|||
Hệ
thống nhiên liệu
|
Phun
xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Phun
xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
|||
Dung
tích xylanh
|
cc
|
2.972
|
3.828
|
||
Đường
kính xylanh và hành trình pit-tông
|
cm
|
91,1
X 76,0
|
95,0
X 90,0
|
||
Công
suất cực đại
|
ps/rpm
|
184/5.250
|
250/6.000
|
||
Mô
men xoắn cực đại
|
Nm/rpm
|
267/4.000
|
329/2.750
|
||
Dung
tích bình nhiên liệu
|
L
|
88
|
88
|
||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
|
|||||
Hộp
số
|
Hộp
số tự động 4 cấp INVECS II
|
Hộp
số tự động 5 cấp INVECS II
|
|||
Truyền
động
|
Super
Select 4WD II (SS4 II)
|
Super
Select 4WD II (SS4 II)
|
|||
Khóa
vi sai cầu sau
|
●
|
●
|
|||
Hệ
thống treo trước
|
Tay đòn
kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Tay
đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|||
Hệ
thống treo sau
|
Liên
kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Liên
kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|||
Hệ
thống lái
|
Trợ
lực
|
Trợ
lực
|
|||
Phanh
trước/sau
|
Đĩa
thông gió 16"/ Đĩa 16"
|
Đĩa
thông gió 17"/ Đĩa 17"
|
|||
Lốp
xe trước/sau
|
265/65R17
|
265/60R18
|
|||
Mâm
đúc hợp kim
|
17"
|
18"
|
|||
THÔNG TIN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
|
|||||
Kết
hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị
|
12,00L/14,89L/10,34L
trên 100km
|
13,75L/17,87L/11,36L
trên 100km
|
TRANG THIẾT BỊ
|
PAJERO 3.0
|
PAJERO 3.8
|
AN TOÀN
|
||
02
túi khí phía trước
|
●
|
●
|
02
túi khí bên cho hàng ghế phía trước
|
●
|
●
|
02
túi khí rèm dọc hai bên trần xe
|
●
|
●
|
Hệ
thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
●
|
●
|
Hệ
thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
●
|
●
|
Hệ
thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
●
|
●
|
Hệ thống
cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
|
●
|
●
|
Hệ
thống ga tự động
|
●
|
●
|
Khóa
trẻ em
|
●
|
●
|
Hệ
thống mã hóa động cơ
|
●
|
●
|
Hệ
thống chống trộm
|
●
|
●
|
Chìa
khóa điều khiển từ xa
|
●
|
●
|
Camera
lùi
|
●
|
●
|
Cảm
biến lùi
|
●
|
|
NGOẠI THẤT
|
||
Đèn
pha
|
H.I.D
|
H.I.D
|
Hệ thống
tự động điều chỉnh đèn pha/ đèn cốt
|
●
|
●
|
Hệ
thống rửa đèn
|
●
|
●
|
Đèn
LED chiếu sáng ban ngày
|
●
|
●
|
Đèn
sương mù
|
●
|
●
|
Đèn
phanh thứ ba lắp trên cao
|
●
|
●
|
Cửa
sổ trời
|
●
|
●
|
Gương
chiếu hậu
|
Chỉnh
điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ,
đèn chiếu sáng và chức năng sưởi |
Chỉnh
điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ,
đèn chiếu sáng và chức năng sưởi |
Tay
nắm cửa ngoài
|
Mạ
crôm
|
Mạ
crôm
|
Lưới
tản nhiệt
|
Mạ
crôm
|
Mạ
crôm
|
Gạt
mưa phía trước
|
Điều
chỉnh theo vận tốc xe
|
Điều
chỉnh theo vận tốc xe
|
Gạt
mưa và sưởi kính sau
|
●
|
●
|
Khóa
cửa trung tâm
|
●
|
●
|
Cửa
kính điều khiển điện
|
Cửa
sổ phía người lái điều khiển một chạm
|
Cửa
sổ phía người lái điều khiển một chạm
|
Bệ
bước hông xe
|
●
|
●
|
Nẹp
hông xe
|
●
|
●
|
Cánh
lướt gió đuôi xe
|
●
|
●
|
Giá
đỡ hành lý trên mui xe
|
●
|
●
|
NỘI THẤT
|
||
Tay
lái bọc da và gỗ
|
●
|
●
|
Cần
số bọc da
|
●
|
●
|
Bàn
đạp ga và phanh chất liệu nhôm
|
●
|
●
|
Gương
chiếu hậu trong chống chói (ECM)
|
●
|
●
|
Màn
hình hiển thị đa thông tin
|
●
|
●
|
Ghế
tài xế chỉnh điện 10 hướng
|
●
|
●
|
Ghế
hành khách phía trước điều khiển điện
|
●
|
●
|
Sưởi
ấm hai ghế phía trước
|
●
|
●
|
Chất
liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Hàng
ghế thứ hai gập 60/40
|
●
|
●
|
Điều
hòa nhiệt độ
|
2
dàn, tự động
|
2
dàn, tự động
|
Lọc
gió điều hòa
|
●
|
●
|
Hộc
giữ lạnh đồ uống
|
●
|
●
|
Đèn
đọc bản đồ
|
●
|
●
|
Đèn
chiếu sáng bên trong xe
|
●
|
●
|
Đèn
chiếu sáng khoang hành lý
|
●
|
●
|
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
|
||
Dàn
âm thanh
|
CD/AM-FM/MP3/USB
|
CD/AM-FM/MP3/USB
|
Hệ
thống loa Rockford với 12 loa
|
●
|
●
|
Tay
lái tích hợp điều khiển âm thanh
|
●
|
●
|
Ăng-ten
tích hợp trên kính
|
●
|
●
|